RichHome là đơn vị chuyên cung cấp thiết bị nhà bếp và nội thất nhập khẩu từ năm 2012. Tất cả các sản phẩm do chúng tôi phân phối đều được nhập khẩu và bảo hành chính hãng ở Việt Nam. Với mức giá cạnh tranh cùng dịch vụ bán hàng tốt nhất, chúng tôi sẽ giúp bạn lựa chọn được những sản phẩm phù hơp nhu cầu và ngân sách của bạn.
BẾP TỪ BOSCH PXE675DC1E do RichHome cung cấp có các thông số kỹ thuật như sau:
- 4 vùng nấu, có thể kết hợp 2 vùng nấu nhỏ bên trái thành một vùng nấu lớn
Vùng nấu bên trái: 1 x Ø 380 x 240mm, 3.3 KW (có thể tăng đến 3.7 KW); hoặc 2 x Ø 190mm, 2.2 KW (có thể tăng đến 3.7 KW)
Vùng nấu sau bên phải: 1 x Ø 145 mm, 1.4 KW (có thể tăng đến 2.2 KW)
Vùng nấu trước bên phải: 1 x Ø 210 mm, 2.2 KW (có thể tăng đến 3.7 KW)
- Mặt gốm thủy tinh Schott, vác cạnh trước, viền inox 2 cạnh bên
- Công nghệ điều khiển “DirectSelect” với 17 mức gia nhiệt
- Chức năng gia nhiệt nhanh, giữ ấm thực phẩm, cảm biến chiên
- Tự nhận diện nồi chảo
- Hẹn giờ đến 99 phút
- Xuất xứ: Tây Ban Nha
Chức năng an toàn
- Khóa trẻ em
- Tự tắt khi không sử dụng và khi quá nhiệt
- Hiển thị nhiệt dư H/h
- An toàn khi tràn
Tên sản phẩm/nhóm sản phẩm: …………………..Vùng nấu ăn bằng gốm
Thiết kế âm / Độc lập: ……………………………………………………… Âm tủ
Energy input: …………………………………………………………………Electric
Tổng số vị trí có thể được sử dụng cùng một lúc: …………………………4
Kích thước hốc tối thiểu cần thiết để cài đặt (HxWxD): 51 x 560-560 x
490-500 mm
Width of the product: …………………………………………………….606 mm
Kích thước (Cao x rộng x sâu): ……………………………. 51x606x527 mm
Dimensions of the packed product (HxWxD): ….. 126 x 753 x 603 mm
Khối lượng: …………………………………………………………………… 13.0 kg
Gross weight: ……………………………………………………………….. 15.3 kg
Chỉ báo nhiệt dư: ………………………………………………………. Riêng biêt
Vị trí của bảng điều khiển: …………………………………………………. Front
Vật liệu bề mặt cơ bản: …………………………………………………. Ceramic
Màu sắc bề mặt: ………………………………… Màu đen, Nhôm đánh bóng
Chiều dài dây nguồn: ……………………………………………………110.0 cm
Sealed Burners: ……………………………………………………………………No
Làm nóng bằng bộ tăng áp: ………………………………………………. Tât cả
Power of 2nd heating element (kW): ………………………………….3.3 kW
Power of 5th heating element (kW): …………………………………. 1.4 kW
Power of heating element (kW in boost): ………………………… [3.7] kW
Power of 5th heating element (kW in boost): ……………………[2.2] kW
Công suất: …………………………………………………………………….7400 W
Điện áp: …………………………………………………………………….220-240 V
Frequency: ………………………………………………………………… 60; 50 Hz
Energy input: …………………………………………………………………Electric
Loại ổ cắm: ………………………………………………….Không có phích cắm
Appliance Dimensions (h x w x d) (in): …………………………………… x x
Dimensions of the packed product: ……………….. 4.96 x 23.74 x 29.64
Net weight: ……………………………………………………………….29.000 lbs
Gross weight: …………………………………………………………… 34.000 lbs
Tổng số vị trí có thể được sử dụng cùng một lúc: …………………………4
Chiều dài dây nguồn: ……………………………………………………110.0 cm
Kích thước hốc tối thiểu cần thiết để cài đặt (HxWxD): 51 x 560-560 x
490-500 mm
Kích thước (Cao x rộng x sâu): ……………………………. 51x606x527 mm
Dimensions of the packed product (HxWxD): ….. 126 x 753 x 603 mm
Khối lượng: …………………………………………………………………… 13.0 kg
Gross weight: ……………………………………………………………….. 15.3 kg